Characters remaining: 500/500
Translation

devil nettle

Academic
Friendly

Từ "devil nettle" trong tiếng Anh có nghĩa "cây tầm ma" thường chỉ về một loại cây thuộc họ tầm ma, xuất hiện chủ yếucác vùng nhiệt đới của Châu Mỹ. Cây này đặc điểm nhiều lông có thể gây ngứa khi chạm vào, do đó được gọi là "devil nettle" (tạm dịch "tầm ma quỷ").

Định nghĩa:
  • Devil Nettle (danh từ): Cây tầm ma miền nhiệt đới Châu Mỹ, thường gây ngứa khi chạm vào lông .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In the tropical forest, I found a devil nettle that made my skin itch." (Trong rừng nhiệt đới, tôi đã tìm thấy một cây tầm ma làm cho da tôi ngứa.)
  2. Câu nâng cao: "The indigenous people have long used the devil nettle for its medicinal properties, despite its irritating sting." (Người bản địa đã từ lâu sử dụng cây tầm ma các đặc tính chữa bệnh của , mặc dù có thể gây ngứa khó chịu.)
Phân biệt các biến thể:

"Devil nettle" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể thấy từ "nettle" được sử dụng để chỉ chung nhiều loại cây họ tầm ma khác. Một số từ gần giống gồm: - Nettle: Cây tầm ma (có thể không chỉ định loại). - Stinging nettle: Cây tầm ma khả năng gây ngứa, thường được biết đến hơn.

Từ đồng nghĩa:
  • Stinging plant: Cây gây ngứa (một cách mô tả chung cho những loại cây tương tự).
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "devil nettle" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến , nhưng bạn có thể gặp những câu thành ngữ nói về sự đau đớn hoặc khó chịu, chẳng hạn như: - "A thorn in one's side": Một điều đó gây khó chịu hoặc phiền phức. - "Like a bee sting": Giống như bị ong đốt, dùng để miêu tả cảm giác đau nhói.

Kết luận:

"Devil nettle" một từ thú vị để mô tả một loại cây đặc biệt với những tính chất độc đáo. Khi học từ này, bạn không chỉ học về nghĩa của từ còn có thể khám phá thêm về văn hóa y học bản địa liên quan đến .

Noun
  1. cây tầm ma miền nhiệt đới châu Mỹ

Comments and discussion on the word "devil nettle"